Hướng dẫn chọn bông lọc cho từng nhu cầu khác nhau
Mục lục bài viết
-
Tổng quan về bông lọc bụi trong hệ thống thông gió công nghiệp
-
Mức độ bụi và tốc độ gió – hai yếu tố then chốt
-
Các cấp độ lọc phổ biến: G2, G3, G4 – phân biệt và ứng dụng
-
Cách chọn bông lọc phù hợp với nhà xưởng thực tế
-
Gợi ý sử dụng theo ngành nghề cụ thể
-
Lưu ý kỹ thuật khi lắp đặt và thay thế
-
Kết luận: Lọc đúng – tiết kiệm chi phí dài hạn
1. Tổng quan về bông lọc bụi trong hệ thống thông gió công nghiệp
Bông lọc bụi là vật liệu không thể thiếu trong các hệ thống AHU, HVAC hoặc buồng sơn công nghiệp. Sản phẩm này có khả năng giữ lại các hạt bụi có kích thước từ 5 – 50 micron, góp phần bảo vệ thiết bị máy móc, cải thiện chất lượng không khí và nâng cao tuổi thọ hệ thống lọc tinh phía sau.
Các loại bông lọc hiện nay thường được sản xuất từ:
-
Sợi tổng hợp polyester ép nhiệt theo lớp
-
Hoặc màng PE phủ keo, với nhiều cấp độ lọc khác nhau
2. Mức độ bụi và tốc độ gió – hai yếu tố then chốt
Việc lựa chọn đúng loại bông lọc bụi không chỉ phụ thuộc vào giá cả hay độ dày, mà quan trọng hơn là mức độ bụi trong môi trường và tốc độ gió đi qua bề mặt lọc.
-
Mức độ bụi: Được xác định theo nồng độ bụi lơ lửng (mg/m³). Môi trường hàn, chà nhám, sơn khô… thường có lượng bụi cao hơn các nhà máy điện tử hoặc thực phẩm.
-
Tốc độ gió: Tính bằng m/s hoặc m³/h, là lưu lượng không khí đi qua màng lọc. Nếu tốc độ gió quá lớn mà dùng bông lọc cấp thấp sẽ khiến bụi lọt qua hoặc màng lọc biến dạng.
💡 Quy tắc cơ bản: Bụi càng nhiều và gió càng mạnh → cấp lọc càng cao → vật liệu càng dày, lớp ép càng chắc.
3. Các cấp độ lọc phổ biến: G2, G3, G4 – phân biệt và ứng dụng
a. Bông lọc bụi G2
-
Hiệu suất lọc: ~65% với hạt bụi ≥10μm
-
Độ dày: khoảng 10mm
-
Lưu lượng tối ưu: ~5400 m³/h/m²
-
Ứng dụng: Nhà xưởng ít bụi, thông gió văn phòng, bảo vệ dàn coil
Bông lọc bụi G2 - sử dụng thông gió cho văn phòng nhà xưởng ít bụi
b. Bông lọc bụi G3
-
Hiệu suất lọc: ~85% với hạt ≥5μm
-
Độ dày: khoảng 15mm
-
Lưu lượng tối ưu: ~4500 m³/h/m²
-
Ứng dụng: Xưởng cơ khí nhẹ, kho hàng, buồng sơn sơ cấp
c. Bông lọc bụi G4
-
Hiệu suất lọc: ~95% với hạt ≥3μm
-
Độ dày: 18–22mm, có dạng sóng hoặc ép phẳng
-
Lưu lượng tối ưu: ~3600 m³/h/m²
-
Ứng dụng: Môi trường nhiều bụi, hệ thống HVAC cao cấp, buồng sơn cuối
4. Cách chọn bông lọc phù hợp với nhà xưởng thực tế
Để chọn đúng loại bông lọc, bạn cần dựa vào 4 yếu tố kỹ thuật sau:
-
Mức độ bụi phát sinh (theo sản xuất thực tế)
-
Lưu lượng gió đầu vào của quạt hút hoặc quạt đẩy
-
Diện tích khung lọc thực tế có thể lắp
-
Tần suất thay lọc và ngân sách vận hành
Mức bụi | Lưu lượng gió (m³/h) | Khuyến nghị cấp lọc |
---|---|---|
Thấp | < 3000 | G2 |
Trung bình | 3000–6000 | G3 |
Cao | > 6000 | G4 (loại sóng hoặc nhiều lớp) |
5. Gợi ý sử dụng theo ngành nghề cụ thể
Ngành nghề | Khuyến nghị bông lọc |
---|---|
Điện tử, phòng sạch, văn phòng | G2 – G4 |
Gỗ, chà nhám, mộc | G4 sóng + lưới đỡ |
Xưởng sơn khô | G3 đầu vào, G4 đầu ra |
Thực phẩm – dược phẩm | G4 + lọc HEPA bổ sung |
Nhà xưởng cơ khí | G3 – G4 |
6. Lưu ý kỹ thuật khi lắp đặt và thay thế
-
Không nên để bông lọc bụi quá dơ rồi mới thay – vì bụi tích tụ sẽ gây tăng trở lực gió, ảnh hưởng hiệu suất quạt
-
Bông G3 – G4 nên lắp kèm lưới đỡ bằng thép mạ kẽm hoặc khung nhôm để tránh bị hút cong
-
Tần suất thay lọc trung bình:
-
G2: 1–2 tháng
-
G3: 2–3 tháng
-
G4: 3–4 tháng (tùy môi trường)
-
Bông lọc bụi G4- hiệu suất lọc đạt 95%
7. Kết luận: Lọc đúng – tiết kiệm chi phí dài hạn
Lựa chọn đúng loại bông lọc bụi theo mức độ bụi và tốc độ gió không chỉ giúp cải thiện hiệu suất lọc, mà còn giảm chi phí bảo trì quạt, nâng cao tuổi thọ hệ thống, và giảm đáng kể nguy cơ hỏng hóc cho các bộ lọc tinh đắt tiền phía sau.
Đừng chọn đại! Hãy tham khảo kỹ thông số kỹ thuật và tham vấn đơn vị cung cấp uy tín để có giải pháp lọc hiệu quả – tiết kiệm – bền vững.
Liên hệ tư vấn kỹ thuật miễn phí:
📞 0962.303.032
🌐 www.giaiphaploc.vn